chậm tiếng anh là gì
chậm bằng Tiếng Anh. Bản dịch của chậm trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: slow, slowly, late. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh chậm có ben tìm thấy ít nhất 216 lần.
Xiuren là gì? Trung Quốc nổi tiếng là quốc gia sở hữu nhiều mỹ nhân xinh đẹp hàng đầu châu Á. Vững chắc chúng mình sẽ ngưỡng mộ vô cùng những diễn viên vừa đẹp vừa tài năng của Cbiz.
một cách chậm chạp trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng một cách chậm chạp (có phát âm) trong tiếng Thái chuyên ngành.
1. Máy ép chậm tiếng Anh là gì? Giới thiệu đôi nét về máy ép chậm. Máy ép chậm tiếng anh – Slow Juice thực chất cũng là loại máy ép trái cây. Tuy nhiên chúng có điều khác biệt đó chính là tốc độ của loại máy này chậm hơn với vận tốc khoảng 85 vòng/phút.
VnDoc.com xin gửi tới bạn đọc bài viết Nghị luận xã hội về ý kiến: Có người nói sống là không chờ đợi, có ý kiến khác cho rằng nên sống chậm để bạn đọc cùng tham khảo và có thêm tài liệu học rập nhé.
Vay Tiền Online Banktop. Từ điển Việt-Anh chậm hiểu Bản dịch của "chậm hiểu" trong Anh là gì? vi chậm hiểu = en volume_up dull chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI chậm hiểu {tính} EN volume_up dull obtuse Bản dịch VI chậm hiểu {tính từ} chậm hiểu từ khác ảm đạm, tối dạ, đục, mờ, thẫn thờ, uể oải, mệt mỏi volume_up dull {tính} chậm hiểu từ khác cùn, nhụt, trì độn volume_up obtuse {tính} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "chậm hiểu" trong tiếng Anh chậm tính từEnglishslowhiểu động từEnglishhaveunderstandcomprehendchậm chạp tính từEnglishlanguidstagnantlanguidtardyslowchậm chạp trạng từEnglishslowlythấu hiểu động từEnglishknow sth inside and outunderstandchậm rãi tính từEnglishslowtìm hiểu động từEnglishcourtresearchmau hiểu tính từEnglishcomprehensiveđiều khó hiểu danh từEnglishproblemlàm cho dễ hiểu động từEnglishclarifychậm lại động từEnglishdeferthám hiểu động từEnglishexplore Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese chất độcchầm chậmchần chừchần chừ không làm ngay mà để việc chất đốngchần trứngchầu trờichậmchậm chânchậm chạpchậm chờn chậm hiểu chậm lạichậm rãichậm trễchập chờnchập mạchchậtchật chộichật cứngchật hẹpchật như nêm commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
chậm tiếng anh là gì